Bệnh nhiễm trùng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh nhiễm trùng là tình trạng cơ thể bị tấn công bởi vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng, gây tổn thương và phản ứng viêm. Chúng có thể lây truyền qua nhiều con đường như hô hấp, tiêu hóa, máu hoặc tiếp xúc trực tiếp và gây bệnh ở hầu hết các cơ quan trong cơ thể người.

Giới thiệu chung về bệnh nhiễm trùng

Bệnh nhiễm trùng là tình trạng y học phát sinh khi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể con người, nhân lên và gây ra các tổn thương mô hoặc phản ứng miễn dịch có hại. Những tác nhân này được gọi chung là vi sinh vật gây bệnh, và chúng có thể tồn tại trong môi trường tự nhiên, trong cơ thể người hoặc động vật mà không gây triệu chứng cho đến khi có điều kiện thuận lợi để phát bệnh.

Nhiễm trùng có thể ở mức độ nhẹ và tự khỏi, nhưng cũng có thể trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng nhiễm trùng phổ biến ở mọi nhóm tuổi và có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan hoặc hệ thống nào trong cơ thể, từ da, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa cho đến hệ thần kinh trung ương. Việc hiểu rõ cơ chế lây lan, triệu chứng và cách điều trị là bước đầu tiên để kiểm soát hiệu quả bệnh nhiễm trùng trong cộng đồng.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phân loại bệnh truyền nhiễm là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu. Đặc biệt, các bệnh nhiễm trùng có khả năng lây lan nhanh như cúm, viêm phổi, lao phổi hay COVID-19 đã nhiều lần tạo thành các đợt dịch lớn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và kinh tế xã hội. Tham khảo thêm tại WHO - Infectious Diseases.

Phân loại tác nhân gây bệnh

Tác nhân gây bệnh nhiễm trùng được chia thành bốn nhóm chính: vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Mỗi nhóm có đặc điểm sinh học riêng biệt, ảnh hưởng đến cách lây truyền, triệu chứng và phương pháp điều trị. Bảng dưới đây tổng hợp một số tác nhân gây bệnh tiêu biểu:

Nhóm tác nhân Ví dụ Bệnh thường gặp
Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, Escherichia coli Lao, viêm đường tiết niệu
Virus SARS-CoV-2, HIV, Influenza virus COVID-19, AIDS, cúm mùa
Nấm Candida albicans, Aspergillus Nhiễm nấm miệng, viêm phổi do nấm
Ký sinh trùng Plasmodium, Giardia lamblia Sốt rét, tiêu chảy do ký sinh trùng

Các vi sinh vật này có khả năng biến đổi và thích nghi nhanh chóng. Một số có thể kháng lại điều trị nếu dùng thuốc không đúng cách, tạo thành các chủng kháng thuốc nguy hiểm như MRSA (tụ cầu vàng kháng methicillin). Hiện tượng này đang trở thành mối lo ngại lớn trên toàn cầu.

Cơ chế lây truyền bệnh nhiễm trùng

Các bệnh nhiễm trùng có thể lan truyền qua nhiều con đường khác nhau tùy thuộc vào loại tác nhân gây bệnh. Cơ chế lây truyền bao gồm:

  • Hô hấp: Virus và vi khuẩn có thể phát tán qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc thậm chí thở mạnh. Ví dụ: cúm, COVID-19, lao.
  • Tiêu hóa: Thức ăn, nước uống bị nhiễm bẩn có thể chứa vi khuẩn như Salmonella hoặc virus như Norovirus.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Qua da bị tổn thương hoặc tiếp xúc với dịch cơ thể của người bệnh.
  • Đường máu: Truyền máu không an toàn, tiêm chích chung kim hoặc từ mẹ sang con.
  • Động vật trung gian: Một số ký sinh trùng như Plasmodium lây truyền qua muỗi.

Một số bệnh có thể lây qua nhiều đường khác nhau, chẳng hạn như viêm gan B có thể truyền qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn hoặc từ mẹ sang con. Do đó, việc xác định chính xác con đường lây nhiễm là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Các triệu chứng của bệnh nhiễm trùng thường rất đa dạng, phụ thuộc vào loại tác nhân, vị trí bị nhiễm và tình trạng miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến có thể kể đến bao gồm:

  • Sốt và ớn lạnh
  • Đau cơ, mệt mỏi toàn thân
  • Sưng viêm tại vùng nhiễm
  • Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn
  • Ho, khó thở hoặc đau ngực khi nhiễm trùng hô hấp

Ở một số trường hợp đặc biệt như người có hệ miễn dịch suy yếu (người già, bệnh nhân HIV, người dùng thuốc ức chế miễn dịch), triệu chứng có thể không rõ ràng hoặc diễn tiến nhanh chóng dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết hoặc suy đa cơ quan. Đây là những tình huống đòi hỏi phải được chẩn đoán và can thiệp y tế ngay lập tức.

Một số nhiễm trùng có biểu hiện đặc thù giúp phân biệt nhanh chóng với các loại bệnh khác. Ví dụ: phát ban đi kèm sốt cao thường liên quan đến sởi hoặc sốt xuất huyết; ho kéo dài và sút cân có thể là biểu hiện của lao phổi. Tuy nhiên, triệu chứng tương tự cũng có thể xuất hiện ở nhiều bệnh lý khác, do đó xét nghiệm là cần thiết để xác định nguyên nhân cụ thể.

Cơ chế miễn dịch và phản ứng của cơ thể

Khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể, hệ thống miễn dịch sẽ nhanh chóng nhận diện và phản ứng để tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa vi sinh vật lạ. Hệ miễn dịch được chia làm hai lớp chính: miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi.

Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên, bao gồm các hàng rào vật lý như da, niêm mạc, và các phản ứng không đặc hiệu như sốt, viêm, đại thực bào, bạch cầu trung tính. Chúng hoạt động nhanh chóng nhưng không có khả năng ghi nhớ mầm bệnh. Trong khi đó, miễn dịch thích nghi bao gồm tế bào lympho B (sản sinh kháng thể) và tế bào lympho T (tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh), có khả năng ghi nhớ và tạo ra phản ứng mạnh mẽ hơn khi tái nhiễm.

Một trong những cơ chế then chốt để kiểm soát nhiễm trùng là sự nhân lên có giới hạn của mầm bệnh. Sự tăng trưởng vi sinh vật có thể được mô tả bằng mô hình toán học đơn giản: N(t)=N0ertN(t) = N_0 e^{rt} Trong đó:

  • N(t)N(t): số lượng vi khuẩn tại thời điểm tt
  • N0N_0: số lượng vi khuẩn ban đầu
  • rr: tốc độ tăng trưởng
Khi hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả, tốc độ nhân lên này sẽ bị giới hạn nhờ vào phản ứng viêm, sản xuất cytokine, và sự xuất hiện của kháng thể đặc hiệu.

Chẩn đoán bệnh nhiễm trùng

Việc chẩn đoán chính xác nhiễm trùng là yếu tố quan trọng để điều trị hiệu quả. Bác sĩ thường kết hợp thăm khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu toàn phần (CBC) giúp phát hiện tăng bạch cầu; CRP và procalcitonin là các dấu ấn viêm giúp phân biệt nhiễm khuẩn và nhiễm virus.
  • Nuôi cấy vi sinh: Tìm kiếm vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng từ mẫu bệnh phẩm như đờm, nước tiểu, dịch não tủy.
  • Phản ứng chuỗi polymerase (PCR): Phát hiện DNA hoặc RNA của virus/bacteria một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Hóa sinh và miễn dịch học: Xét nghiệm ELISA, xét nghiệm kháng thể đặc hiệu.

Một số bệnh nhiễm trùng cần chẩn đoán bằng hình ảnh như:

Phương pháp Ứng dụng
X-quang Chẩn đoán viêm phổi, lao phổi
CT scan Phát hiện áp-xe, viêm màng não, nhiễm trùng ổ bụng
Siêu âm Đánh giá viêm ruột thừa, viêm gan do virus
Nguồn tham khảo chuyên sâu: CDC - Clinical Laboratory Guidance.

Điều trị bệnh nhiễm trùng

Chiến lược điều trị bệnh nhiễm trùng phụ thuộc vào loại tác nhân gây bệnh. Các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Áp dụng cho vi khuẩn. Ví dụ: amoxicillin, ciprofloxacin. Tuy nhiên, kháng sinh không có tác dụng với virus.
  • Thuốc kháng virus: Như oseltamivir (cúm), acyclovir (herpes), thuốc kháng retrovirus (HIV).
  • Thuốc kháng nấm: Fluconazole, amphotericin B cho các ca nhiễm nấm sâu.
  • Thuốc chống ký sinh trùng: Dihydroartemisinin, metronidazole.

Trong một số trường hợp nặng như nhiễm trùng huyết hoặc viêm màng não, điều trị hỗ trợ cũng rất quan trọng, bao gồm truyền dịch, hỗ trợ hô hấp, sử dụng thuốc vận mạch, và theo dõi sát tại đơn vị hồi sức tích cực (ICU).

Một trong những thách thức lớn hiện nay là hiện tượng kháng thuốc kháng sinh. Theo WHO, tình trạng này có thể khiến các ca nhiễm trùng đơn giản trở nên khó điều trị và gây tử vong cao hơn. Sử dụng kháng sinh đúng chỉ định và đủ liều là cách hiệu quả để giảm nguy cơ kháng thuốc.

Biện pháp phòng ngừa

Phòng ngừa luôn là chiến lược bền vững trong kiểm soát bệnh nhiễm trùng. Các biện pháp phòng bệnh bao gồm:

  • Tiêm chủng: Là phương pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất. Các vaccine như BCG (lao), MMR (sởi - quai bị - rubella), HBV (viêm gan B), HPV (ngừa ung thư cổ tử cung) đều mang lại lợi ích lâu dài.
  • Vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, dùng khẩu trang đúng cách.
  • An toàn thực phẩm: Sử dụng thực phẩm nấu chín, bảo quản lạnh đúng quy định, uống nước sạch.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su, kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Tổ chức WHO và CDC có những hướng dẫn chi tiết cho từng quốc gia và nhóm dân cư. Ví dụ, chiến dịch “Five Moments for Hand Hygiene” của WHO là công cụ quan trọng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện. Tham khảo: WHO - Hand Hygiene Campaign.

Ảnh hưởng toàn cầu và tầm quan trọng y tế công cộng

Theo báo cáo năm 2023 của WHO, các bệnh truyền nhiễm chiếm gần 7 trong số 20 nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu. Các bệnh hô hấp cấp tính, tiêu chảy cấp, HIV/AIDS, viêm gan và sốt rét tiếp tục là gánh nặng lớn, đặc biệt ở các nước có thu nhập thấp và trung bình.

Đại dịch COVID-19 là minh chứng rõ ràng cho sự phá vỡ hệ thống y tế toàn cầu do bệnh truyền nhiễm. Hệ quả không chỉ dừng lại ở mặt sức khỏe, mà còn gây ảnh hưởng nặng nề đến giáo dục, lao động và kinh tế. Tăng cường năng lực giám sát, phát hiện sớm và ứng phó nhanh với dịch bệnh là ưu tiên chiến lược trong y tế công cộng hiện đại.

Để kiểm soát hiệu quả bệnh nhiễm trùng, cần có sự phối hợp liên ngành giữa y tế, nông nghiệp, môi trường và giáo dục theo mô hình “One Health”. Cách tiếp cận này được khuyến cáo bởi nhiều tổ chức quốc tế như WHO, FAO, OIE và UNEP để ngăn chặn dịch bệnh có nguồn gốc từ động vật truyền sang người.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention. Clinical Laboratory Guidance. https://www.cdc.gov/lab/index.html
  2. World Health Organization. Antimicrobial Resistance. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/antimicrobial-resistance
  3. World Health Organization. The Top 10 Causes of Death. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/the-top-10-causes-of-death
  4. National Institutes of Health. Infectious Disease Overview. https://www.niaid.nih.gov/diseases-conditions/infectious-diseases
  5. World Health Organization. Hand Hygiene Day. https://www.who.int/campaigns/world-hand-hygiene-day

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhiễm trùng:

Rối loạn Phản ứng Miễn dịch ở Bệnh nhân Nhiễm virus Corona 2019 (COVID-19) tại Vũ Hán, Trung Quốc Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 762-768 - 2020
Tóm tắt Nền tảng Vào tháng 12 năm 2019, virus corona 2019 (COVID-19) xuất hiện tại Vũ Hán và nhanh chóng lan rộng ra khắp Trung Quốc. Phương pháp Dữ ...... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Klebsiella spp. như Nhiễm Trùng Bệnh Viện: Dịch Tễ Học, Phân Loại, Các Phương Pháp Định Tuổi, và Yếu Tố Gây Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 4 - Trang 589-603 - 1998
TÓM TẮTVi khuẩn thuộc chi Klebsiella thường gây nhiễm trùng bệnh viện ở người. Đặc biệt, chủng Klebsiella có ý nghĩa y tế quan trọng nhất, Klebsiella pneumoniae, chiếm tỷ lệ lớn trong số các nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng mô mềm mắc phải trong bệnh viện. Các ổ chứa bệnh lý chính cho sự truyền nhiễm của Klebsiella là đư...... hiện toàn bộ
#chi Klebsiella #Klebsiella pneumoniae #nhiễm trùng bệnh viện #β-lactamase phổ rộng (ESBL) #chiến lược gây bệnh #yếu tố độc lực #kháng thuốc đa dược phẩm #tiêm chủng #vi sinh bệnh viện #kiểm soát nhiễm trùng.
Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promo...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
Enterococci kháng vancomycin mức cao gây nhiễm trùng bệnh viện Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 103 Số 1 - Trang 173-181 - 1989
TÓM TẮTNhiễm trùng hoặc sự khuẩn lạc trong bệnh viện do enterococci với kháng thuốc vancomycin mức cao (nồng độ ức chế tối thiểu [MIC] từ 64 đến > 2000 mg/L) đã xảy ra ở 41 bệnh nhân mắc bệnh thận. Các enterococci kháng vancomycin này đã được phân lập từ nhiều nguồn, bao gồm cả máu. Tất cả trừ một chủng đều chứa một hoặc nhiều plasmid có trọng lượng phân tử từ 1·0 ...... hiện toàn bộ
#vancomycin #nhiễm trùng bệnh viện #enterococci #kháng thuốc #bệnh thận
Nghiên cứu thêm về khả năng lây nhiễm của máu trong mô hình thực nghiệm của bệnh não bọt, với giải thích lý do tại sao các thành phần máu không lây truyền bệnh Creutzfeldt-Jakob ở người Dịch bởi AI
Transfusion - Tập 39 Số 11-12 - Trang 1169-1178 - 1999
ĐỀ CƯƠNG: Bằng chứng rõ ràng từ các động vật nhiễm bệnh trong thực nghiệm và bằng chứng không đầy đủ từ con người nhiễm bệnh tự nhiên cho thấy rằng máu có thể chứa nồng độ thấp của tác nhân gây bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD), tuy nhiên, các thành phần máu chưa bao giờ được xác định là nguyên nhân gây ra CJD ở con người.THIẾT KẾ VÀ PHƯƠNG PHÁ...... hiện toàn bộ
#bệnh Creutzfeldt-Jakob #tác nhân gây bệnh #nhiễm trùng #huyết tương #chuột #thần kinh #khả năng lây nhiễm
Mô hình nhạy cảm với kháng sinh của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và độ nhạy của chúng với các tác nhân địa phương thay thế tại Bệnh viện Đặc biệt Jimma, Tây Nam Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1-10 - 2014
Nhiễm trùng vết thương là một trong những vấn đề sức khỏe do sự xâm nhập và gia tăng của các sinh vật gây bệnh. Thông tin về các mầm bệnh địa phương và độ nhạy cảm với các tác nhân kháng khuẩn, cũng như các tác nhân địa phương như axit acetic là rất quan trọng để điều trị bệnh nhân thành công. Nghiên cứu nhằm xác định mô hình nhạy cảm kháng khuẩn của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng vết thương #khuẩn #nhạy cảm với kháng sinh #tác nhân địa phương #Bệnh viện Đặc biệt Jimma
Miễn dịch bẩm sinh tế bào: Một trò chơi cũ với những người chơi mới Dịch bởi AI
Journal of Innate Immunity - Tập 9 Số 2 - Trang 111-125 - 2017
Miễn dịch bẩm sinh là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng với nhiều loại tế bào và con đường phân tử mới được phát hiện, cùng với những quan niệm đang thay đổi liên tục. Các phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích nghi truyền thống thường được coi là riêng biệt, nhưng các bằng chứng mới nổi cho thấy chúng chồng chéo và tương tác lẫn nhau. Các loại tế bào mới được phát hiện, đặc biệt là t...... hiện toàn bộ
#miễn dịch bẩm sinh #tế bào lympho bẩm sinh #tế bào ức chế nguồn gốc myeloid #bộ máy inflamasome #cảm nhận DNA #bệnh tự miễn #bệnh tự viêm #bệnh nhiễm trùng
Nhiễm trùng Burkholderia glumae ở trẻ sơ sinh mắc bệnh u hạt mãn tính Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 2 - Trang 662-665 - 2007
Tóm tắt Một bé trai 8 tháng tuổi phát triển một khối u thối rữa ở phổi, từ đó Burkholderia glumae được thu hồi, dẫn đến chẩn đoán bệnh u hạt mãn tính (CGD). Trong khi các chủng khác của Burkholderia đã được xác định là mầm bệnh quan trọng ở n...... hiện toàn bộ
#Bệnh u hạt mãn tính #nhiễm trùng Burkholderia glumae #cơ thể miễn dịch yếu #bệnh trẻ sơ sinh #chẩn đoán vi khuẩn
Nhiễm trùng gram âm đa kháng thuốc và sử dụng Polymyxin B tĩnh mạch ở trẻ em bệnh nặng tại các nước đang phát triển: nghiên cứu hồi cứu theo nhóm Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - Tập 14 - Trang 1-7 - 2014
Bệnh nhân tại các Đơn vị Chăm sóc đặc biệt Nhi khoa (PICU) dễ bị nhiễm trùng do các tác nhân kháng kháng sinh, làm tăng tỷ lệ bệnh tật, tử vong và chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm mô tả các đặc điểm lâm sàng và tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm đa kháng thuốc (MDR). Chúng tôi cũng báo cáo về tính an toàn của việc sử dụng Polymyxin B ở những bệnh nhân này. Hồ sơ của ...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng gram âm #Đa kháng thuốc #Polymyxin B #Trẻ em bệnh nặng #Bệnh viện #Nghiên cứu hồi cứu
Tổng số: 290   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10